celom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

celom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm celom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của celom.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • celom

    a cavity in the mesoderm of an embryo that gives rise in humans to the pleural cavity and pericardial cavity and peritoneal cavity

    Synonyms: coelom, celoma

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).