coelom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coelom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coelom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coelom.

Từ điển Anh Việt

  • coelom

    * danh từ

    số nhiều coeloms, coelomata

    khoang cơ thể; thể khoang

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coelom

    * kỹ thuật

    y học:

    khoang cơ thể phôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coelom

    Similar:

    celom: a cavity in the mesoderm of an embryo that gives rise in humans to the pleural cavity and pericardial cavity and peritoneal cavity

    Synonyms: celoma