cess nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cess nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cess giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cess.
Từ điển Anh Việt
cess
/ses/ (sess) /ses/
* danh từ
thuế, mức thuế
bad cess to you!
(Ai-len) quỷ tha ma bắt mày đi!