cession nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cession nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cession giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cession.

Từ điển Anh Việt

  • cession

    /'seʃn/

    * danh từ

    sự nhượng lại, sự để lại (đất đai, quyền hạn...)

    vật nhượng lại, vật để lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cession

    * kinh tế

    nhượng

    nhượng lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cession

    the act of ceding

    Synonyms: ceding