ceding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ceding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceding.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ceding

    Similar:

    cession: the act of ceding

    concede: give over; surrender or relinquish to the physical control of another

    Synonyms: yield, cede, grant

    surrender: relinquish possession or control over

    The squatters had to surrender the building after the police moved in

    Synonyms: cede, deliver, give up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).