concede nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concede nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concede giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concede.

Từ điển Anh Việt

  • concede

    /kən'si:d/

    * ngoại động từ

    nhận, thừa nhận

    to concede a point in an argument: thừa nhận một điểm trong cuộc tranh luận

    cho, nhường cho

    to concede a privilege: cho một đặc quyền

    (thể dục,thể thao), (từ lóng) thua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • concede

    admit (to a wrongdoing)

    She confessed that she had taken the money

    Synonyms: profess, confess

    be willing to concede

    I grant you this much

    Synonyms: yield, grant

    give over; surrender or relinquish to the physical control of another

    Synonyms: yield, cede, grant

    acknowledge defeat

    The candidate conceded after enough votes had come in to show that he would lose