concededly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concededly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concededly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concededly.

Từ điển Anh Việt

  • concededly

    xem concede