cessation of deposition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cessation of deposition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cessation of deposition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cessation of deposition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cessation of deposition

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    ngừng quá trình kết tủa