cessation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cessation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cessation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cessation.

Từ điển Anh Việt

  • cessation

    /se'seiʃn/

    * danh từ

    sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt

    cessation of hostilities: sự đình chiến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cessation

    * kỹ thuật

    dừng

    hoãn

    ngắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cessation

    a stopping

    a cessation of the thunder

    Synonyms: surcease