surcease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surcease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surcease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surcease.

Từ điển Anh Việt

  • surcease

    /sə:'si:s/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) sự thôi, sự ngừng

    * nội động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) thôi, ngừng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • surcease

    Similar:

    cessation: a stopping

    a cessation of the thunder