cesser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cesser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cesser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cesser.
Từ điển Anh Việt
cesser
* danh từ
sự chấm dứt về pháp luật
cesser of term: sự đình chỉ kỳ hạn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cesser
* kinh tế
chấm dứt
kết thúc