cer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cer
Similar:
conditioned emotional response: an emotional response that has been acquired by conditioning
Synonyms: conditioned emotion
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cer
- cere
- cern
- cero
- cert
- ceras
- cered
- ceres
- ceria
- ceric
- cerate
- cercal
- cercis
- cereal
- cereus
- cerise
- cerium
- cermet
- ceroid
- ceroma
- cerous
- certes
- ceruse
- cervid
- cervix
- cervus
- ceryle
- ceramal
- ceramet
- ceramic
- ceratin
- ceresin
- ceriman
- cermets
- cert ed
- certain
- certhia
- certify
- cerumen
- cerussa
- cervine
- ceramics
- ceramist
- cerastes
- cerberus
- cercaria
- cerclage
- cercopid
- cerebr -
- cerebral