ceramet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ceramet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceramet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceramet.

Từ điển Anh Việt

  • ceramet

    Cách viết khác : cermet

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ceramet

    * kỹ thuật

    gốm kim loại

    điện lạnh:

    keramet