certes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

certes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certes.

Từ điển Anh Việt

  • certes

    * phó từ

    (từ cổ, nghĩa cổ) chắc chắn; thực tế