ceramics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ceramics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceramics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceramics.
Từ điển Anh Việt
ceramics
/si'ræmiks/
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
thuật làm đồ gốm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ceramics
* kỹ thuật
đồ gốm
gốm
kỹ thuật gốm
sứ
sứ cách điện
xây dựng:
thuật làm đồ gốm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ceramics
the art of making and decorating pottery
Similar:
ceramic: an artifact made of hard brittle material produced from nonmetallic minerals by firing at high temperatures