cervix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cervix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cervix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cervix.

Từ điển Anh Việt

  • cervix

    * danh từ

    cổ tử cung

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cervix

    * kỹ thuật

    y học:

    cổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cervix

    necklike opening to the uterus

    Synonyms: uterine cervix, cervix uteri

    Similar:

    neck: the part of an organism (human or animal) that connects the head to the rest of the body

    he admired her long graceful neck

    the horse won by a neck