cervine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cervine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cervine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cervine.

Từ điển Anh Việt

  • cervine

    /'sə:vain/

    * tính từ

    (thuộc) hươu nai; như hươu nai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cervine

    relating to or resembling deer