cerate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cerate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cerate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cerate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cerate

    a hard medicated paste made of lard or oil mixed with wax or resin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).