conditioned emotional response nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conditioned emotional response nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conditioned emotional response giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conditioned emotional response.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conditioned emotional response

    an emotional response that has been acquired by conditioning

    Synonyms: CER, conditioned emotion

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).