conditioned line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conditioned line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conditioned line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conditioned line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conditioned line
* kỹ thuật
toán & tin:
đường truyền có điều kiện
Từ liên quan
- conditioned
- conditioned air
- conditioned line
- conditioned room
- conditioned rylex
- conditioned space
- conditioned reflex
- conditioned vapour
- conditioned weight
- conditioned emotion
- conditioned reaction
- conditioned reflexes
- conditioned response
- conditioned stimulus
- conditioned avoidance
- conditioned air stream
- conditioned stop instruction
- conditioned avoidance response
- conditioned emotional response
- conditioned observation s observation