conditioned air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conditioned air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conditioned air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conditioned air.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conditioned air
* kinh tế
không khí đã được điều hòa nhiệt độ
* kỹ thuật
điện lạnh:
không khí (được) điều hòa
không khí được điều hòa
Từ liên quan
- conditioned
- conditioned air
- conditioned line
- conditioned room
- conditioned rylex
- conditioned space
- conditioned reflex
- conditioned vapour
- conditioned weight
- conditioned emotion
- conditioned reaction
- conditioned reflexes
- conditioned response
- conditioned stimulus
- conditioned avoidance
- conditioned air stream
- conditioned stop instruction
- conditioned avoidance response
- conditioned emotional response
- conditioned observation s observation