conditioned rylex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conditioned rylex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conditioned rylex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conditioned rylex.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conditioned rylex

    * kỹ thuật

    y học:

    phản xạ có điều kiện