conditioned avoidance response nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conditioned avoidance response nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conditioned avoidance response giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conditioned avoidance response.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conditioned avoidance response

    Similar:

    conditioned avoidance: a conditioned response that anticipates the occurrence of an aversive stimulus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).