conditioned observation s observation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conditioned observation s observation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conditioned observation s observation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conditioned observation s observation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conditioned observation s observation
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự quan trắc quy ước
Từ liên quan
- conditioned
- conditioned air
- conditioned line
- conditioned room
- conditioned rylex
- conditioned space
- conditioned reflex
- conditioned vapour
- conditioned weight
- conditioned emotion
- conditioned reaction
- conditioned reflexes
- conditioned response
- conditioned stimulus
- conditioned avoidance
- conditioned air stream
- conditioned stop instruction
- conditioned avoidance response
- conditioned emotional response
- conditioned observation s observation