conditioned avoidance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conditioned avoidance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conditioned avoidance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conditioned avoidance.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conditioned avoidance
a conditioned response that anticipates the occurrence of an aversive stimulus
Synonyms: conditioned avoidance response
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- conditioned
- conditioned air
- conditioned line
- conditioned room
- conditioned rylex
- conditioned space
- conditioned reflex
- conditioned vapour
- conditioned weight
- conditioned emotion
- conditioned reaction
- conditioned reflexes
- conditioned response
- conditioned stimulus
- conditioned avoidance
- conditioned air stream
- conditioned stop instruction
- conditioned avoidance response
- conditioned emotional response
- conditioned observation s observation