conditioned stimulus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conditioned stimulus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conditioned stimulus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conditioned stimulus.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conditioned stimulus
* kỹ thuật
y học:
kích thích có điều kiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conditioned stimulus
the stimulus that is the occasion for a conditioned response
Từ liên quan
- conditioned
- conditioned air
- conditioned line
- conditioned room
- conditioned rylex
- conditioned space
- conditioned reflex
- conditioned vapour
- conditioned weight
- conditioned emotion
- conditioned reaction
- conditioned reflexes
- conditioned response
- conditioned stimulus
- conditioned avoidance
- conditioned air stream
- conditioned stop instruction
- conditioned avoidance response
- conditioned emotional response
- conditioned observation s observation