cerous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cerous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cerous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cerous.

Từ điển Anh Việt

  • cerous

    * tính từ

    (hoá học) chứa đựng chất xê ri

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cerous

    of or relating to or containing cerium with valence 3