ceres nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ceres nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceres giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceres.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ceres

    (Roman mythology) goddess of agriculture; counterpart of Greek Demeter

    the largest asteroid and the first discovered

    Similar:

    cere: the fleshy, waxy covering at the base of the upper beak of some birds

    cere: wrap up in a cerecloth

    cere a corpse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).