cere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cere.

Từ điển Anh Việt

  • cere

    /siə/

    * danh từ

    (động vật học) da gốc mỏ (chim)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cere

    the fleshy, waxy covering at the base of the upper beak of some birds

    wrap up in a cerecloth

    cere a corpse