cere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cere.
Từ điển Anh Việt
cere
/siə/
* danh từ
(động vật học) da gốc mỏ (chim)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cere
the fleshy, waxy covering at the base of the upper beak of some birds
wrap up in a cerecloth
cere a corpse
Từ liên quan
- cere
- cered
- ceres
- cereal
- cereus
- ceresin
- cerebr -
- cerebral
- cerebrum
- cerement
- ceremony
- cerebrate
- cerecloth
- cereal box
- cereal oat
- cerebellar
- cerebellum
- cerebrally
- cerebritis
- cerebrosis
- ceremonial
- cereal bowl
- cereal crop
- cerebration
- cerebriform
- ceremonious
- cereocystis
- cereal grass
- cerebrifugal
- cerebripetal
- ceremonially
- cereal cooker
- cereal dealer
- cereal filler
- cereal starch
- cerebral vein
- cerebrospinal
- ceremonialism
- ceremonialist
- ceremoniously
- cerebral death
- cerebral edema
- cerebral nerve
- cerebral palsy
- cerebro-spinal
- cerebrosidosis
- ceremoniousnes
- cerenkov light
- cereral crisis
- cereal products