ceremonially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ceremonially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceremonially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceremonially.
Từ điển Anh Việt
ceremonially
* phó từ
trịnh trọng, long trọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ceremonially
in a ceremonial manner
he was ceremonially sworn in as President
Synonyms: ritually
Similar:
ceremoniously: in a ceremonious manner
my mother advised her children ceremoniously
Antonyms: unceremoniously