ritually nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ritually nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ritually giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ritually.
Từ điển Anh Việt
ritually
* phó từ
(thuộc) lễ nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ritually
Similar:
ceremonially: in a ceremonial manner
he was ceremonially sworn in as President