cerebration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cerebration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cerebration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cerebration.
Từ điển Anh Việt
cerebration
/,seri'breiʃn/
* danh từ
sự hoạt động của não; sự suy nghĩ
unconscious cerebration: sự hoạt động không có ý thức của não
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cerebration
* kỹ thuật
y học:
hoạt động của não
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cerebration
Similar:
thinking: the process of using your mind to consider something carefully
thinking always made him frown
she paused for thought
Synonyms: thought, thought process, intellection, mentation