intellection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intellection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intellection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intellection.
Từ điển Anh Việt
intellection
/,inti'lekʃn/
* danh từ
sự hiểu biết, quá trình hiểu biết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intellection
Similar:
thinking: the process of using your mind to consider something carefully
thinking always made him frown
she paused for thought
Synonyms: thought, thought process, cerebration, mentation