mentation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mentation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mentation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mentation.
Từ điển Anh Việt
mentation
/men'teiʃn/
* danh từ
trạng thái tâm lý, quá trình tâm lý; tâm trạng
tác dụng tinh thần, tác dụng tâm lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mentation
Similar:
thinking: the process of using your mind to consider something carefully
thinking always made him frown
she paused for thought
Synonyms: thought, thought process, cerebration, intellection