cered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cered.

Từ điển Anh Việt

  • cered

    xem cere