ceremonialism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ceremonialism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceremonialism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceremonialism.

Từ điển Anh Việt

  • ceremonialism

    /,seri'mounjəlizm/

    * tính từ

    (thuộc) nghi lễ, (thuộc) nghi thức

    để dùng trong cuộc lễ