ceremonious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ceremonious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceremonious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceremonious.

Từ điển Anh Việt

  • ceremonious

    /,seri'mounjəs/

    * tính từ

    chuộng nghi thức

    kiểu cách

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ceremonious

    * kỹ thuật

    câu nệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ceremonious

    rigidly formal or bound by convention

    their ceremonious greetings did not seem heartfelt

    Synonyms: conventional

    Similar:

    pompous: characterized by pomp and ceremony and stately display