cerecloth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cerecloth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cerecloth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cerecloth.
Từ điển Anh Việt
cerecloth
/'siəklɔ:θ/
* danh từ
vải sáp (không thấm nước; dùng để bọc hay liệm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cerecloth
a waterproof waxed cloth once used as a shroud