cereal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cereal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cereal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cereal.
Từ điển Anh Việt
cereal
/'siəriəl/
* tính từ
(thuộc) ngũ cốc
* danh từ
((thường) số nhiều) ngũ cốc
món ăn (bằng) ngũ cốc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cereal
* kinh tế
cây ngũ cốc
lúa
ngũ cốc
thuộc ngũ cốc
* kỹ thuật
thực phẩm:
ngũ cốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cereal
grass whose starchy grains are used as food: wheat; rice; rye; oats; maize; buckwheat; millet
Synonyms: cereal grass
a breakfast food prepared from grain
made of grain or relating to grain or the plants that produce it
a cereal beverage
cereal grasses
Similar:
grain: foodstuff prepared from the starchy grains of cereal grasses
Synonyms: food grain