cerebral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cerebral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cerebral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cerebral.

Từ điển Anh Việt

  • cerebral

    /'seribrəl/

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) âm quặt lưỡi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cerebral

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc não

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cerebral

    involving intelligence rather than emotions or instinct

    a cerebral approach to the problem

    cerebral drama

    Synonyms: intellectual

    Antonyms: emotional

    of or relating to the cerebrum or brain

    cerebral hemisphere

    cerebral activity