cerebral respiration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cerebral respiration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cerebral respiration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cerebral respiration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cerebral respiration

    * kỹ thuật

    y học:

    thở nhanh và sâu