cerebral malaria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cerebral malaria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cerebral malaria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cerebral malaria.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cerebral malaria

    * kỹ thuật

    y học:

    sốt rét thể não