cerebral vein anterior nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cerebral vein anterior nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cerebral vein anterior giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cerebral vein anterior.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cerebral vein anterior

    * kỹ thuật

    y học:

    tĩnh mạch não trước