cerebral syncope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cerebral syncope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cerebral syncope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cerebral syncope.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cerebral syncope

    * kỹ thuật

    y học:

    ngất não