cerebral pneumography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cerebral pneumography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cerebral pneumography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cerebral pneumography.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cerebral pneumography

    * kỹ thuật

    y học:

    chụp Rơngen não bơm khí