cerebral aneurysm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cerebral aneurysm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cerebral aneurysm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cerebral aneurysm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cerebral aneurysm

    an aneurysm of the carotid artery

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).