cerebral rheumatism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cerebral rheumatism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cerebral rheumatism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cerebral rheumatism.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cerebral rheumatism
* kỹ thuật
y học:
thấp khớp biến chứng não
Từ liên quan
- cerebral
- cerebrally
- cerebral vein
- cerebral death
- cerebral edema
- cerebral nerve
- cerebral palsy
- cerebral artery
- cerebral cortex
- cerebral mantle
- cerebral neuron
- cerebral tumour
- cerebrale sinus
- cerebral abscess
- cerebral cranium
- cerebral flexure
- cerebral malaria
- cerebral surgery
- cerebral syncope
- cerebral aneurysm
- cerebral apoplexy
- cerebral aqueduct
- cerebral diataxia
- cerebral embolism
- cerebral peduncle
- cerebral vomiting
- cerebral adiposity
- cerebral amaurosis
- cerebral apophysis
- cerebral paralysis
- cerebral sclerosis
- cerebral hemisphere
- cerebral hemorrhage
- cerebral infarction
- cerebral rheumatism
- cerebral thrombosis
- cerebral haemorrhage
- cerebral respiration
- cerebral localization
- cerebral pneumography
- cerebral cortex reflex
- cerebral poliomyelitis
- cerebral vein anterior
- cerebral vein inferior
- cerebral pachymeningitis
- cerebral arteriosclerosis
- cerebral vascular accident