cerebral adiposity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cerebral adiposity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cerebral adiposity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cerebral adiposity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cerebral adiposity

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng béo do bệnh não