cerebrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cerebrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cerebrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cerebrate.

Từ điển Anh Việt

  • cerebrate

    * nội động từ

    sử dụng trí não

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cerebrate

    Similar:

    think: use or exercise the mind or one's power of reason in order to make inferences, decisions, or arrive at a solution or judgments

    I've been thinking all day and getting nowhere

    Synonyms: cogitate