cerium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cerium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cerium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cerium.

Từ điển Anh Việt

  • cerium

    /'siəriəm/

    * danh từ

    (hoá học) xeri

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cerium

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    nguyên tố hóa học (ký hiệu là Ce)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cerium

    a ductile grey metallic element of the lanthanide series; used in lighter flints; the most abundant of the rare-earth group

    Synonyms: Ce, atomic number 58